Nước súc miệng là gì? Các công bố khoa học về Nước súc miệng

Nước súc miệng là dung dịch vệ sinh hỗ trợ khoang miệng, giúp làm sạch, giảm vi khuẩn, ngăn ngừa sâu răng, viêm nướu và cải thiện hơi thở hàng ngày. Sản phẩm này bổ sung cho chải răng và chỉ nha khoa, có thể chứa fluor, chlorhexidine hoặc tinh dầu, được dùng theo khuyến nghị nha khoa.

Định nghĩa nước súc miệng

Nước súc miệng là dung dịch vệ sinh răng miệng được sử dụng để hỗ trợ làm sạch khoang miệng, giảm vi khuẩn, ngăn ngừa bệnh răng miệng và cải thiện hơi thở. Đây là sản phẩm bổ trợ cho việc chải răng và dùng chỉ nha khoa, không có chức năng thay thế các bước vệ sinh răng miệng cơ bản.

Theo Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA), nước súc miệng được chia thành loại thẩm mỹ (làm thơm miệng) và loại trị liệu (giúp giảm mảng bám, sâu răng, viêm nướu). Các sản phẩm trị liệu phải được kiểm nghiệm lâm sàng về hiệu quả và an toàn.

Việc sử dụng nước súc miệng thường xuyên và đúng cách có thể hỗ trợ kiểm soát hệ vi sinh khoang miệng, duy trì cân bằng pH, và giảm nguy cơ các bệnh như viêm nha chu, sâu răng, viêm nướu hoặc nhiễm trùng miệng tái phát.

Phân biệt nước súc miệng và dung dịch súc họng

Nước súc miệng và dung dịch súc họng đều được sử dụng để vệ sinh khoang miệng nhưng có sự khác biệt về mục tiêu và thành phần hoạt chất. Nước súc miệng chủ yếu nhắm vào kiểm soát mảng bám, ngăn sâu răng và làm sạch miệng; còn dung dịch súc họng thường dùng để phòng ngừa hoặc điều trị viêm nhiễm đường hô hấp trên như đau họng, viêm amidan, viêm họng do virus hoặc vi khuẩn.

Dung dịch súc họng thường chứa chất sát khuẩn mạnh hơn như povidone-iodine, hydrogen peroxide hoặc các dẫn xuất bạc. Trong khi đó, nước súc miệng tập trung vào hoạt chất kháng khuẩn có tính ổn định và tương thích với men răng, như chlorhexidine hoặc cetylpyridinium chloride.

Tiêu chí Nước súc miệng Dung dịch súc họng
Mục tiêu chính Vệ sinh răng, giảm mảng bám Ngăn viêm họng, giảm đau
Vị trí tác động Răng, lợi, lưỡi, nướu Họng, amidan
Hoạt chất chính Chlorhexidine, fluoride, tinh dầu Povidone-iodine, hydrogen peroxide
Sử dụng thường xuyên Có thể dùng hàng ngày Chỉ dùng khi có chỉ định

Thành phần chính trong nước súc miệng

Nước súc miệng chứa nhiều hoạt chất khác nhau tùy theo công dụng cụ thể. Các thành phần này được phối hợp để vừa đảm bảo hiệu quả kháng khuẩn, vừa an toàn với niêm mạc miệng khi sử dụng thường xuyên.

  • Chất kháng khuẩn: Chlorhexidine gluconate, cetylpyridinium chloride (CPC), tinh dầu (eucalyptol, thymol, menthol).
  • Chống sâu răng: Natri fluoride (NaF), stannous fluoride (SnF2), giúp tái khoáng men răng.
  • Chất trung hòa mùi: Zinc chloride, chlorine dioxide – loại bỏ hợp chất sulfur bay hơi gây hôi miệng.
  • Tá dược hỗ trợ: Alcohol (tăng thẩm thấu, bảo quản), chất làm ngọt không đường, chất tạo vị và chất màu thực phẩm.
  • Chiết xuất thảo dược: Trà xanh, lô hội, bạc hà, cúc La Mã – giảm viêm nhẹ và làm dịu niêm mạc.

Một số sản phẩm có chứa cồn (15%–27%) nhưng hiện nay đã có xu hướng chuyển sang loại không cồn để phù hợp hơn với người có niêm mạc nhạy cảm, trẻ em, hoặc người đang viêm loét miệng.

Phân loại nước súc miệng

Dựa trên mục đích sử dụng và công thức thành phần, nước súc miệng được phân loại như sau:

  • Nước súc miệng thẩm mỹ: Giúp hơi thở thơm tho, không có hiệu quả y học lâu dài. Thường chứa chất tạo mùi, chất làm mát.
  • Nước súc miệng trị liệu không kê đơn: Chứa fluoride, CPC hoặc tinh dầu. Hỗ trợ ngừa sâu răng, mảng bám, viêm nướu.
  • Nước súc miệng kê đơn: Thường chứa chlorhexidine gluconate 0.12% – dùng trong điều trị nha chu, viêm lợi cấp tính, sau phẫu thuật răng miệng.
  • Nước súc miệng không cồn: Phù hợp với người khô miệng, người niềng răng, trẻ em hoặc người nhạy cảm với cồn.

Ngoài ra còn có các loại nước súc miệng đặc dụng: dành cho người đang hóa trị, người bị viêm loét miệng do thuốc, hoặc sản phẩm dành riêng cho bệnh nhân tiểu đường có nguy cơ cao nhiễm khuẩn.

Việc chọn đúng loại nước súc miệng cần dựa trên tình trạng răng miệng thực tế, chỉ dẫn của nha sĩ, hoặc khuyến cáo từ các tổ chức y tế chuyên ngành.

Cơ chế tác động và hiệu quả lâm sàng

Nước súc miệng hoạt động thông qua nhiều cơ chế khác nhau, tùy thuộc vào thành phần. Các chất như chlorhexidine, CPC hoặc tinh dầu có khả năng phá hủy màng tế bào vi khuẩn, ức chế sự hình thành màng sinh học (biofilm) và làm suy yếu khả năng bám dính của vi sinh vật lên bề mặt răng và mô mềm.

Hiệu quảNoˆˋng độ hoạt chaˆˊt×Thời gian tieˆˊp xuˊc×Taˆˋn suaˆˊt sử dụng \text{Hiệu quả} \propto \text{Nồng độ hoạt chất} \times \text{Thời gian tiếp xúc} \times \text{Tần suất sử dụng}

Một nghiên cứu công bố trên National Institutes of Health (NIH) năm 2022 cho thấy việc sử dụng nước súc miệng chlorhexidine 0.12% hai lần mỗi ngày trong 14 ngày giúp giảm đáng kể chỉ số mảng bám (Plaque Index) và chỉ số viêm lợi (Gingival Index) so với nhóm đối chứng. Tác dụng của fluor trong nước súc miệng cũng được ghi nhận giúp giảm nguy cơ sâu răng 23–40% trong nhóm trẻ em và thanh thiếu niên.

Dưới đây là bảng tổng hợp hiệu quả lâm sàng một số hoạt chất chính:

Hoạt chất Công dụng chính Hiệu quả ghi nhận
Chlorhexidine 0.12% Kháng khuẩn, kháng mảng bám Giảm mảng bám ~60%, giảm viêm nướu ~50%
Cetylpyridinium chloride Kháng khuẩn phổ rộng Giảm vi khuẩn Gram dương ~40%
Fluoride (NaF) Chống sâu răng Giảm tỷ lệ sâu răng từ 23% đến 40%

Khuyến nghị sử dụng nước súc miệng

Theo Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA), nước súc miệng chỉ nên dùng như một phần của chế độ chăm sóc răng miệng toàn diện, không thay thế việc đánh răng và dùng chỉ nha khoa. Việc sử dụng cần phù hợp với độ tuổi, tình trạng sức khỏe răng miệng và hướng dẫn của nha sĩ.

  • Súc miệng ít nhất 30–60 giây theo chỉ định ghi trên nhãn sản phẩm.
  • Không ăn uống trong vòng 30 phút sau khi súc miệng để đảm bảo tác dụng tối đa.
  • Tránh sử dụng ngay sau khi đánh răng nếu sản phẩm chứa cation (như chlorhexidine) có thể tương tác với kem đánh răng chứa anion (SLS).
  • Không nuốt dung dịch súc miệng. Với trẻ dưới 6 tuổi, cần có sự giám sát của người lớn.

Các lưu ý an toàn và tác dụng phụ

Một số nước súc miệng, đặc biệt loại trị liệu, có thể gây tác dụng phụ nếu sử dụng kéo dài hoặc không đúng cách. Thường gặp nhất là thay đổi vị giác, ố răng (với chlorhexidine), kích ứng hoặc khô niêm mạc miệng (với sản phẩm chứa cồn).

Cần thận trọng trong các trường hợp sau:

  • Người đang điều trị ung thư vùng đầu cổ, do niêm mạc dễ tổn thương.
  • Người có bệnh lý gan, do nguy cơ hấp thụ cồn qua niêm mạc.
  • Phụ nữ mang thai, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng loại có hoạt chất mạnh.
  • Người dị ứng với một số tinh dầu hoặc tá dược.

Việc sử dụng liên tục chlorhexidine trên 2 tuần cần được theo dõi bởi chuyên gia y tế để phòng tránh sự mất cân bằng vi sinh khoang miệng hoặc hình thành chủng vi khuẩn kháng thuốc.

Vai trò nước súc miệng trong chăm sóc răng miệng toàn diện

Nước súc miệng không thay thế hoàn toàn cho chải răng hoặc cạo vôi răng, nhưng đóng vai trò bổ sung hiệu quả trong các trường hợp đặc biệt như:

  • Người đang niềng răng – khó vệ sinh bằng bàn chải thông thường.
  • Người cao tuổi – khó kiểm soát vận động tay hoặc bị khô miệng do thuốc.
  • Bệnh nhân tiểu đường – có nguy cơ cao bị bệnh nha chu.
  • Người có tiền sử sâu răng hoặc viêm nướu tái phát nhiều lần.

Ngoài ra, nước súc miệng chứa zinc hoặc chlorine dioxide còn giúp cải thiện hơi thở, làm sạch lưỡi và giảm mùi hôi miệng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Tài liệu tham khảo

  1. American Dental Association (ADA). "Mouthrinse (Mouthwash) Use." Link
  2. Alzoubi IA et al. "Comparative evaluation of the effectiveness of different mouth rinses." NIH, 2022
  3. National Institute of Dental and Craniofacial Research (NIDCR). "Oral Health in America: Advances and Challenges", 2021.
  4. Centers for Disease Control and Prevention (CDC). "Oral Health Tips." Link
  5. Clinical Practice Guidelines by the American Dental Hygienists’ Association (ADHA), 2022.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nước súc miệng:

HIỆU QUẢ HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ VIÊM LỢI CỦA DUNG DỊCH SÚC MIỆNG HMU CHLORHEXIDINE 0,12%
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 504 Số 1 - 2021
Mục tiêu: Nghiên cứu được tiến hành với mục tiêu đánh giá hiệu quả điều trị bệnh viêm lợi có sử dụng dung dịch súc miệng HMU Chlorhexidine 0,12%. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trên 178 sinh viên Đại học Y Hà Nội, chia thành 2 nhóm theo phương pháp thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng, mù đơn, so sánh nhóm can thiệp dùng nước súc miệng HMU Chlorhexidine 0,12%...... hiện toàn bộ
#Nước súc miệng #chlorhexidine #viêm lợi
HIỆU QUẢ NƯỚC SÚC MIỆNG HMU FLUORINZE 0,05% TRONG DỰ PHÒNG SÂU RĂNG HÀM LỚN THỨ NHẤT VĨNH VIỄN GIAI ĐOẠN SỚM CHO HỌC SINH 7-8 TUỔI Ở HUYỆN THUẬN THÀNH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 522 Số 1 - 2023
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả nước súc miệng HMU Fluorinze 0,05% trên tổn thương sâu răng giai vĩnh viễn đoạn sớm (D1,D2) ở răng hàm lớn vĩnh viễn thứ nhất của nhóm học sinh 7-8 tuổi. Phương pháp nghiên cứu: là một nghiên cứu can thiệp lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng. Cỡ mẫu cho nghiên cứu là 340 học sinh (7-8 tuổi) khối lớp 2 tại hai trường tiểu học Xuân Lâm và trường tiểu học Trí Qủa, huyện Thuận...... hiện toàn bộ
#Sâu răng vĩnh viễn giai đoạn sớm #HMU Fluorinze #Nước súc miệng
KẾT QUẢ LÀNH THƯƠNG CÓ SỬ DỤNG NƯỚC SÚC MIỆNG DR.ECA SAU PHẪU THUẬT NHỔ RĂNG KHÔN ĐƯỢC ĐÁNH GIÁ BẰNG THANG ĐIỂM IPR
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 519 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Mô tả tình trạng lành thương sau phẫu thuật nhổ răng khôn được hướng dẫn sử dụng nước súc miệng Dr.ECA bằng thang điểm IPR. Kết quả được đánh giá tại 2 thời điểm: ngày thứ 5 sau nhổ răng (tương ứng với giai đoạn viêm) và ngày 14 sau nhổ răng (tương ứng với giai đoạn tăng sinh). Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Bệnh nhân đến khám sức khỏe răng miệng tại Khoa Răng hàm mặt, Bệnh viện Đạ...... hiện toàn bộ
#Thang IPR #nước súc miệng Dr.ECA #răng khôn #lành thương
NGHIÊN CỨU TẠO NƯỚC SÚC MIỆNG THẢO MỘC TỪ LÁ CHÈ VÀ LÁ TRẦU KHÔNG
Tạp chí khoa học Đại học Văn Lang - Tập 5 Số 35 - 2023
Lá của cây trầu không và lá cây chè là những loại dược liệu được người dân Việt Nam nói riêng và dân châu Á nói chung ưa dùng, được ví như những vị thuốc thông thường trong mỗi gia đình. Mục tiêu của nghiên cứu này là ứng dụng kỹ thuật chiết xuất và kỹ thuật phân tích kháng sinh đồ để tạo ra nước súc miệng kháng khuẩn sử dụng cho mỗi gia đình, góp phần ngăn ngừa các bệnh về răng miệng. Kết quả ngh...... hiện toàn bộ
#Lá trầu không; lá chè xanh; dịch chiết; nước súc miệng thảo mộc; kháng khuẩn
Hoạt động diệt khuẩn của các chất sát trùng tại chỗ và nước súc miệng của chúng đối với Bordetella pertussis Dịch bởi AI
Journal of Infection and Chemotherapy - Tập 18 - Trang 272-275 - 2011
Bordetella pertussis là tác nhân gây bệnh ho gà, một nguyên nhân phổ biến gây bệnh hô hấp ở cả trẻ em và người lớn. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã điều tra hoạt động diệt khuẩn của bốn chất sát trùng—povidone–iodine (PVP-I), benzethonium chloride (BEC), chlorhexidine gluconate (CHG) và benzalkonium chloride (BAC)—đối với B. pertussis ATCC9797 và các mẫu phân lập lâm sàng. Trong số các chất sát...... hiện toàn bộ
#Bordetella pertussis #diệt khuẩn #chất sát trùng #PVP-I #BEC #CHG #BAC
Sự khác biệt trong việc sử dụng dịch vụ chăm sóc sức khỏe đối với sâu răng dựa trên việc thực hiện chương trình fluor hóa nước tại Hàn Quốc Dịch bởi AI
BMC Oral Health - Tập 16 - Trang 1-14 - 2016
Có một số tranh luận về chương trình fluor hóa nước tại Hàn Quốc, mặc dù chương trình này vẫn mang lại hiệu quả đáng kể. Do chi phí chăm sóc răng miệng phải trả tự túc ở Hàn Quốc cao hơn so với các quốc gia khác, một giải pháp hiệu quả là cần thiết. Do đó, chúng tôi đã khảo sát mối quan hệ giữa việc thực hiện chương trình fluor hóa nước và việc sử dụng dịch vụ chăm sóc răng miệng. Chúng tôi đã sử ...... hiện toàn bộ
#Fluor hóa nước #sử dụng dịch vụ chăm sóc sức khỏe #sâu răng #Hàn Quốc #chi phí chăm sóc răng miệng
Tác động kháng khuẩn của nước súc miệng thảo dược lên vi khuẩn nha chu
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng - - Trang 47-54 - 2024
Đặt vấn đề: Nước súc miệng tự nhiên hiện nay đang là xu hướng kiểm soát mảng bám hỗ trợ cho các phương pháp vệ sinh cơ học với ít tác dụng phụ hơn các tác nhân hóa học khác. Tuy nhiên, hiệu quả của chiết xuất tự nhiên trong việc ức chế vi khuẩn bệnh nguyên nha chu vẫn chưa rõ ràng. Mục tiêu: Đánh giá khả năng kháng khuẩn chống vi khuẩn nha chu của nước súc miệng tự nhiên chứa chiết xuất thanh đại ...... hiện toàn bộ
#Bệnh nha chu #nước súc miệng thảo dược #vi khuẩn nha chu #tác động kháng khuẩn
49. NƯỚC SÚC MIỆNG CHỨA CHLORHEXIDINE VÀ CHLORINE DIOXIDE: NGHIÊN CỨU IN VITRO
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 66 Số 3 - Trang - 2025
Mục tiêu: Đánh giá tác động của nước súc miệng chứa chlorhexidine và chlorine dioxide lên nguyên bào sợi nướu người. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Đánh giá tác động của nước súc miệng chứa đồng thời chlorhexidine (nồng độ từ 0,01; 0,02, 0,05; 0,1; 0,2%) và chlorine dioxide (0,05; 0,1%) l&e...... hiện toàn bộ
#chlorhexidine #chlorine dioxide #nguyên bào sợi nướu người #nước súc miệng
ĐÁNH GIÁ ĐỘC TÍNH CỦA NƯỚC SÚC MIỆNG CHỨA CHLORHEXIDINE VÀ CHLORINE DIOXIDE LÊN NGUYÊN BÀO SỢI NƯỚU NGƯỜI
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ - Số 74 - Trang 22-30 - 2024
Đặt vấn đề: Chlorhexidine là tiêu chuẩn vàng trong khả năng kháng khuẩn được sử dụng trong nha khoa đề điều trị hôi miệng và bệnh nha chu, tuy nhiên thể hiện tác dụng phụ khi sử dụng lâu dài. Chlorine dioxide là một chất kháng khuẩn cao đã được chứng minh an toàn và sử dụng để làm sạch nguồn...... hiện toàn bộ
#Chlorhexidine #chlorine dioxide #độc tính #nguyên bào sợi nướu người
37. ĐỘC TÍNH CẤP CỦA NƯỚC SÚC MIỆNG CHỨA CHLORHEXIDINE VÀ CHLORINE DIOXIDE LÊN CHUỘT
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 65 Số CĐ 12 - Bệnh viện Thủ Đức - Trang - 2024
Mục tiêu: Khảo sát độc tính cấp của dung dịch nước súc miệng chứa chlorhexidine và chlorine dioxide lên chuột. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Chuột nhắt trắng Swiss albino khỏe mạnh, cả 2 giống được chia ngẫu nhiên thành nhóm thử (n=10) được cho uống dung dịch nước súc miệng chứa chlorhexidine 0,1% và chlorine dioxide 0,5%; và nhóm sinh lý (n=10) được cho uống nước cất. Theo dõi sự thay đổi ...... hiện toàn bộ
#Chlorhexidine #chlorine dioxide #chuột nhắt #độc tính cấp #nước súc miệng
Tổng số: 11   
  • 1
  • 2